融三世間十身 ( 融dung 三tam 世thế 間gian 十thập 身thân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)華嚴宗二種十身之一。見十身條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 華hoa 嚴nghiêm 宗tông 二nhị 種chủng 十thập 身thân 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 身thân 條điều 。