ChuẩnLeave a comment Dũng kiện Từ điển Đạo Uyển 勇健; C: yǒngjiàn; J: yōken; Có các nghĩa sau: Kiên cố, hùng mạnh (s: ṛddha); Tiếng Hán dịch chữ Yakṣa (Dạ-xoa 夜叉) từ tiếng Phạn; Tên của một vị Tăng Nhật Bản. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Dũng kiện, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment Dũng kiện Từ điển Đạo Uyển 勇健; C: yǒngjiàn; J: yōken; Có các nghĩa sau: Kiên cố, hùng mạnh (s: ṛddha); Tiếng Hán dịch chữ Yakṣa (Dạ-xoa 夜叉) từ tiếng Phạn; Tên của một vị Tăng Nhật Bản. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Dũng kiện, Từ điển Phật học Việt Việt