[金*本]孕瞿 ( [金*本] 孕dựng 瞿cù )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)花名。大日經疏十三曰:「鉢孕瞿花,西方出此花,如此間粟榖之色,花房亦如榖穗,甚香也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 花hoa 名danh 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 三tam 曰viết 。 鉢bát 孕dựng 瞿cù 花hoa , 西tây 方phương 出xuất 此thử 花hoa , 如như 此thử 間gian 粟túc 榖cốc 之chi 色sắc , 花hoa 房phòng 亦diệc 如như 榖cốc 穗tuệ , 甚thậm 香hương 也dã 。 」 。