Chuẩn 欲邪行 ( 欲dục 邪tà 行hạnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)五戒之一。婬欲之邪行也。見俱舍論十六。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 五Ngũ 戒Giới 之chi 一nhất 。 婬dâm 欲dục 之chi 邪tà 行hạnh 也dã 。 見kiến 俱câu 舍xá 論luận 十thập 六lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 欲邪行 ( 欲dục 邪tà 行hạnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)五戒之一。婬欲之邪行也。見俱舍論十六。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 五Ngũ 戒Giới 之chi 一nhất 。 婬dâm 欲dục 之chi 邪tà 行hạnh 也dã 。 見kiến 俱câu 舍xá 論luận 十thập 六lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển