欲有 ( 欲dục 有hữu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三有之一。欲界之業因果報存在實有也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 有hữu 之chi 一nhất 。 欲dục 界giới 之chi 業nghiệp 因nhân 果quả 報báo 存tồn 在tại 實thật 有hữu 也dã 。