踰繕那 ( 踰du 繕thiện 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)又作喻繕那,舊稱由旬。見由旬條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 作tác 喻dụ 繕thiện 那na , 舊cựu 稱xưng 由do 旬tuần 。 見kiến 由do 旬tuần 條điều 。