遊方僧 ( 遊du 方phương 僧Tăng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)雲遊四方之僧人也。亦曰行腳僧。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 雲vân 遊du 四tứ 方phương 之chi 僧Tăng 人nhân 也dã 。 亦diệc 曰viết 行hành 腳cước 僧Tăng 。