逾健達羅 ( 逾du 健kiện 達đạt 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)天竺山名。華言雙迹。此山之峰。有二隴道似車迹。故名。見翻譯名義集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 天Thiên 竺Trúc 山sơn 名danh 。 華hoa 言ngôn 雙song 迹tích 。 此thử 山sơn 之chi 峰phong 。 有hữu 二nhị 隴 道đạo 似tự 車xa 迹tích 。 故cố 名danh 。 見kiến 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 。