遊虛空天 ( 遊du 虛hư 空không 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)五類天之一。日月星宿等遊行虛空之天神也。見秘藏記末。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 五ngũ 類loại 天thiên 之chi 一nhất 。 日nhật 月nguyệt 星tinh 宿tú 。 等đẳng 遊du 行hành 虛hư 空không 。 之chi 天thiên 神thần 也dã 。 見kiến 秘bí 藏tạng 記ký 末mạt 。