遊化 ( 遊du 化hóa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)遊行處處而教化也。地藏經曰:「遊化六道,拔苦與樂。」法華玄義一曰:「不動寂場,遊化鹿苑。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 遊du 行hành 處xứ 處xứ 而nhi 教giáo 化hóa 也dã 。 地địa 藏tạng 經kinh 曰viết : 「 遊du 化hóa 六lục 道đạo , 拔bạt 苦khổ 與dữ 樂nhạo/nhạc/lạc 。 」 法pháp 華hoa 玄huyền 義nghĩa 一nhất 曰viết : 「 不bất 動động 寂tịch 場tràng , 遊du 化hóa 鹿lộc 苑uyển 。 」 。