Chuẩn 瑜伽我 ( 瑜du 伽già 我ngã ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)大日經所說,三十種外道之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 大đại 日nhật 經kinh 所sở 說thuyết , 三tam 十thập 種chủng 外ngoại 道đạo 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 瑜伽我 ( 瑜du 伽già 我ngã ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)大日經所說,三十種外道之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 大đại 日nhật 經kinh 所sở 說thuyết , 三tam 十thập 種chủng 外ngoại 道đạo 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển