瑜伽我 ( 瑜du 伽già 我ngã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)大日經所說,三十種外道之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 大đại 日nhật 經kinh 所sở 說thuyết , 三tam 十thập 種chủng 外ngoại 道đạo 之chi 一nhất 。