東土九祖 ( 東đông 土thổ 九cửu 祖tổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)天台宗在支那之相承。對西天二十四祖而言。即龍樹,慧文,慧思,智顗,灌頂,智威,惠威,玄朗,湛然也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 天thiên 台thai 宗tông 在tại 支chi 那na 之chi 相tướng 承thừa 。 對đối 西tây 天thiên 二nhị 十thập 四tứ 祖tổ 而nhi 言ngôn 。 即tức 龍long 樹thụ , 慧tuệ 文văn , 慧tuệ 思tư , 智trí 顗 , 灌quán 頂đảnh , 智trí 威uy , 惠huệ 威uy , 玄huyền 朗lãng , 湛trạm 然nhiên 也dã 。