童侍 ( 童đồng 侍thị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (職位)同童行。宋僧傳(貫休傳)曰:「出家為童侍,日誦法華經一千字。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 職chức 位vị ) 同đồng 童đồng 行hành 。 宋tống 僧Tăng 傳truyền ( 貫quán 休hưu 傳truyền ) 曰viết : 「 出xuất 家gia 為vi 童đồng 侍thị , 日nhật 誦tụng 法pháp 華hoa 經kinh 一nhất 千thiên 字tự 。 」 。