同體方便 ( 同đồng 體thể 方phương 便tiện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又云體內方便。台宗釋方便用體外體內之二者。見方便條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 云vân 體thể 內nội 方phương 便tiện 。 台thai 宗tông 釋thích 方phương 便tiện 用dụng 體thể 外ngoại 體thể 內nội 之chi 二nhị 者giả 。 見kiến 方phương 便tiện 條điều 。