同類無礙 ( 同đồng 類loại 無vô 礙ngại )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)異類無礙之對,如火與火不相礙,地與地不相礙是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 異dị 類loại 無vô 礙ngại 之chi 對đối , 如như 火hỏa 與dữ 火hỏa 不bất 相tương 礙ngại , 地địa 與dữ 地địa 不bất 相tương 礙ngại 是thị 也dã 。