頓悟菩薩 ( 頓đốn 悟ngộ 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰直往菩薩。漸悟菩薩之對。無始以來,於第八阿賴耶中,有菩薩之法爾無漏種子,無為二乘之修業,直進入菩薩之道位者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 直trực 往vãng 菩Bồ 薩Tát 。 漸tiệm 悟ngộ 菩Bồ 薩Tát 之chi 對đối 。 無vô 始thỉ 以dĩ 來lai , 於ư 第đệ 八bát 阿a 賴lại 耶da 中trung 有hữu 菩Bồ 薩Tát 。 之chi 法pháp 爾nhĩ 無vô 漏lậu 種chủng 子tử 無vô 為vi 二nhị 乘thừa 之chi 修tu 業nghiệp , 直trực 進tiến 入nhập 菩Bồ 薩Tát 之chi 道Đạo 位vị 者giả 。