對治助開 ( 對đối 治trị 助trợ 開khai )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十乘觀法之第七。若修正觀時,邪倒之心,起而為障,因而不能前進,則行相應之法而對治之,以助彼正道,開前進之道也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 乘thừa 觀quán 法Pháp 之chi 第đệ 七thất 。 若nhược 修tu 正chánh 觀quán 時thời , 邪tà 倒đảo 之chi 心tâm , 起khởi 而nhi 為vi 障chướng , 因nhân 而nhi 不bất 能năng 前tiền 進tiến 。 則tắc 行hành 相tương 應ứng 之chi 法Pháp 。 而nhi 對đối 治trị 之chi , 以dĩ 助trợ 彼bỉ 正Chánh 道Đạo 開khai 前tiền 進tiến 之chi 道đạo 也dã 。