讀誦雜行 ( 讀đọc 誦tụng 雜tạp 行hành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種雜行之第一。對於讀誦正行而言。受持讀誦淨土三部經以外大小顯密之諸經典也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 雜tạp 行hành 之chi 第đệ 一nhất 。 對đối 於ư 讀đọc 誦tụng 正chánh 行hạnh 而nhi 言ngôn 。 受thọ 持trì 讀đọc 誦tụng 。 淨tịnh 土độ 三tam 部bộ 經kinh 以dĩ 外ngoại 大đại 小tiểu 顯hiển 密mật 之chi 諸chư 經Kinh 典điển 也dã 。