獨頭意識 ( 獨độc 頭đầu 意ý 識thức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四種意識之一。見意識條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 種chủng 意ý 識thức 之chi 一nhất 。 見kiến 意ý 識thức 條điều 。