斷結 ( 斷đoạn 結kết )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)結者煩惱之異名。謂斷煩惱也。四教儀四曰:「三藏佛三十四心發真斷三界結盡。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 結kết 者giả 煩phiền 惱não 之chi 異dị 名danh 。 謂vị 斷đoạn 煩phiền 惱não 也dã 。 四tứ 教giáo 儀nghi 四tứ 曰viết 三Tam 藏Tạng 。 佛Phật 三tam 十thập 四tứ 心tâm 發phát 真chân 斷đoạn 三tam 界giới 結kết 盡tận 。 」 。