端的 ( 端đoan 的đích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)端,正也,的,實也,真實真正等之義。如「端的是好」等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 端đoan , 正chánh 也dã , 的đích , 實thật 也dã , 真chân 實thật 真chân 正chánh 等đẳng 之chi 義nghĩa 。 如như 「 端đoan 的đích 是thị 好hảo 」 等đẳng 。