Chuẩn 斷道 ( 斷đoạn 道đạo ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)斷惑之道位也。如於見道斷見惑,於修道斷修惑。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 斷đoạn 惑hoặc 之chi 道đạo 位vị 也dã 。 如như 於ư 見kiến 道đạo 斷đoạn 見kiến 惑hoặc , 於ư 修tu 道Đạo 斷đoạn 修tu 惑hoặc 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 斷道 ( 斷đoạn 道đạo ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)斷惑之道位也。如於見道斷見惑,於修道斷修惑。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 斷đoạn 惑hoặc 之chi 道đạo 位vị 也dã 。 如như 於ư 見kiến 道đạo 斷đoạn 見kiến 惑hoặc , 於ư 修tu 道Đạo 斷đoạn 修tu 惑hoặc 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển