墮舍迦 ( 墮đọa 舍xá 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Viśākhā,月名。譯曰氏宿。見可洪音義十三下。墮當為誤字。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Viśākhā , 月nguyệt 名danh 。 譯dịch 曰viết 氏thị 宿túc 。 見kiến 可khả 洪hồng 音âm 義nghĩa 十thập 三tam 下hạ 。 墮đọa 當đương 為vi 誤ngộ 字tự 。