墮羅缽底 ( 墮đọa 羅la 缽bát 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Dvārapati,譯曰門主。城名。慧苑音義下曰:「墮羅鉢底,此翻為門主,或云有門。謂古者建立此城王之號也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Dvārapati , 譯dịch 曰viết 門môn 主chủ 。 城thành 名danh 。 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 曰viết : 「 墮đọa 羅la 鉢bát 底để , 此thử 翻phiên 為vi 門môn 主chủ , 或hoặc 云vân 有hữu 門môn 。 謂vị 古cổ 者giả 建kiến 立lập 此thử 城thành 王vương 之chi 號hiệu 也dã 。 」 。