度僧 ( 度độ 僧Tăng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)度人為僧也。度者出也離也。出離俗也,又出離生死也。故云度。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 度độ 人nhân 為vi 僧Tăng 也dã 。 度độ 者giả 出xuất 也dã 離ly 也dã 。 出xuất 離ly 俗tục 也dã , 又hựu 出xuất 離ly 生sanh 死tử 也dã 。 故cố 云vân 度độ 。