都史多 ( 都đô 史sử 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Tuṣita,一作覩史多、兜駛多、鬥瑟多,天名,舊云兜率。見兜率條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Tu ṣ ita , 一nhất 作tác 覩đổ 史sử 多đa 、 兜đâu 駛sử 多đa 、 鬥đấu 瑟sắt 多đa , 天thiên 名danh , 舊cựu 云vân 兜Đâu 率Suất 。 見kiến 兜Đâu 率Suất 條điều 。