都嚧瑟迦 ( 都đô 嚧rô 瑟sắt 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Turuṣka,又作咄嚕瑟劍,兜樓婆。香名,譯曰蘇合,香草,白茅香。陀羅尼集經六曰:「都嚧瑟迦油,唐云蘇合香。」名義集三曰:「咄嚕瑟劍,此云蘇合。」見兜樓婆條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) Turu ṣ ka , 又hựu 作tác 咄đốt 嚕rô 瑟sắt 劍kiếm 。 兜đâu 樓lâu 婆bà 。 香hương 名danh , 譯dịch 曰viết 蘇tô 合hợp , 香hương 草thảo , 白bạch 茅mao 香hương 。 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 六lục 曰viết : 「 都đô 嚧rô 瑟sắt 迦ca 油du , 唐đường 云vân 蘇tô 合hợp 香hương 。 」 名danh 義nghĩa 集tập 三tam 曰viết : 「 咄đốt 嚕rô 瑟sắt 劍kiếm , 此thử 云vân 蘇tô 合hợp 。 」 見kiến 兜đâu 樓lâu 婆bà 條điều 。