都邑聚落念處 ( 都đô 邑ấp 聚tụ 落lạc 念niệm 處xứ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見念處條附錄十念處項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 念niệm 處xứ 條điều 附phụ 錄lục 十thập 念niệm 處xứ 項hạng 。