定慧寺 ( 定định 慧tuệ 寺tự )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (寺名)在江蘇丹徒縣焦山。漢名普濟寺。宋改焦山寺。清改今名。寺有古鼎。王士禎屬程邃釋文。定為周宣王時物。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 寺tự 名danh ) 在tại 江giang 蘇tô 丹đan 徒đồ 縣huyện 焦tiêu 山sơn 。 漢hán 名danh 普phổ 濟tế 寺tự 。 宋tống 改cải 焦tiêu 山sơn 寺tự 。 清thanh 改cải 今kim 名danh 。 寺tự 有hữu 古cổ 鼎đỉnh 。 王vương 士sĩ 禎 屬thuộc 程 邃thúy 釋thích 文văn 。 定định 為vi 周chu 宣tuyên 王vương 時thời 物vật 。