定散自利心 ( 定định 散tán 自tự 利lợi 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)定散自力之信心。欲以自力之定散心得證果也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 定định 散tán 自tự 力lực 之chi 信tín 心tâm 。 欲dục 以dĩ 自tự 力lực 之chi 定định 散tán 心tâm 得đắc 證chứng 果Quả 也dã 。