庭儀 ( 庭đình 儀nghi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)法會時於堂前庭上作行道之式也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 法Pháp 會hội 時thời 於ư 堂đường 前tiền 庭đình 上thượng 作tác 行hành 道Đạo 之chi 式thức 也dã 。