Chuẩn Đình chỉ Từ điển Đạo Uyển 停止; C: tíngzhǐ; J: chōji; Có các nghĩa sau: 1. Dừng lại, nghỉ lại, ở lại; 2. Cấm, hạn chế, giới hạn. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Đình chỉ Từ điển Đạo Uyển 停止; C: tíngzhǐ; J: chōji; Có các nghĩa sau: 1. Dừng lại, nghỉ lại, ở lại; 2. Cấm, hạn chế, giới hạn. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn