Chuẩn 妙顯山 ( 妙diệu 顯hiển 山sơn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)須彌山也。金剛頂經曰:「妙顯山,舊云妙高山。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 須Tu 彌Di 山Sơn 也dã 。 金kim 剛cang 頂đảnh 經kinh 曰viết : 「 妙diệu 顯hiển 山sơn , 舊cựu 云vân 妙Diệu 高Cao 山Sơn 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 妙顯山 ( 妙diệu 顯hiển 山sơn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)須彌山也。金剛頂經曰:「妙顯山,舊云妙高山。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 須Tu 彌Di 山Sơn 也dã 。 金kim 剛cang 頂đảnh 經kinh 曰viết : 「 妙diệu 顯hiển 山sơn , 舊cựu 云vân 妙Diệu 高Cao 山Sơn 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển