Chuẩn 妙覺性 ( 妙diệu 覺giác 性tánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)瓔珞本業經所說六種性之一。佛果之性分也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 瓔anh 珞lạc 本bổn 業nghiệp 經kinh 所sở 說thuyết 六lục 種chủng 性tánh 之chi 一nhất 。 佛Phật 果Quả 之chi 性tánh 分phần 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 妙覺性 ( 妙diệu 覺giác 性tánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)瓔珞本業經所說六種性之一。佛果之性分也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 瓔anh 珞lạc 本bổn 業nghiệp 經kinh 所sở 說thuyết 六lục 種chủng 性tánh 之chi 一nhất 。 佛Phật 果Quả 之chi 性tánh 分phần 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển