妙吉祥平等瑜伽秘密觀身成佛儀軌 ( 妙Diệu 吉Cát 祥Tường 平bình 等đẳng 瑜du 伽già 秘bí 密mật 觀quán 身thân 成thành 佛Phật 儀nghi 軌quỹ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,趙宋慈賢譯。依經具說課誦之法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 趙triệu 宋tống 慈từ 賢hiền 譯dịch 。 依y 經kinh 具cụ 說thuyết 課khóa 誦tụng 之chi 法pháp 。