妙境 ( 妙diệu 境cảnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)不思議之境界也。謂以觀法之智慧觀之,則一一之法,皆備實相之理也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 不bất 思tư 議nghị 之chi 境cảnh 界giới 也dã 。 謂vị 以dĩ 觀quán 法Pháp 之chi 智trí 慧tuệ 觀quán 之chi , 則tắc 一nhất 一nhất 之chi 法pháp , 皆giai 備bị 實thật 相tướng 之chi 理lý 也dã 。