滅十方冥經 ( 滅Diệt 十Thập 方Phương 冥Minh 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,西晉竺法護譯。佛教面善悅童子念十方之佛名以除恐怖。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 西tây 晉tấn 竺trúc 法pháp 護hộ 譯dịch 。 佛Phật 教giáo 面diện 善thiện 悅duyệt 童đồng 子tử 念niệm 十thập 方phương 之chi 佛Phật 名danh 以dĩ 除trừ 恐khủng 怖bố 。