牒釋 ( 牒điệp 釋thích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)牒文作釋也。牒為札,凡於註疏中斷割所釋之廣文而舉之,恰如簡札,謂之牒文。釋者就其牒文而施釋也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 牒điệp 文văn 作tác 釋thích 也dã 。 牒điệp 為vi 札 , 凡phàm 於ư 註chú 疏sớ 中trung 斷đoạn 割cát 所sở 釋thích 之chi 廣quảng 文văn 而nhi 舉cử 之chi , 恰kháp 如như 簡giản 札 , 謂vị 之chi 牒điệp 文văn 。 釋thích 者giả 就tựu 其kỳ 牒điệp 文văn 而nhi 施thí 釋thích 也dã 。