面前一糸 ( 面diện 前tiền 一nhất 糸mịch )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)禪錄之著語。譬最初之一念根本無明,晝夜六時操此色身六根之一糸也,最初之一念者,麤念之分別,故謂之一糸。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 禪thiền 錄lục 之chi 著trước 語ngữ 。 譬thí 最tối 初sơ 之chi 一nhất 念niệm 根căn 本bổn 無vô 明minh 晝trú 夜dạ 六lục 時thời 。 操thao 此thử 色sắc 身thân 六lục 根căn 之chi 一nhất 糸mịch 也dã , 最tối 初sơ 之chi 一nhất 念niệm 者giả 。 麤thô 念niệm 之chi 分phần 別biệt , 故cố 謂vị 之chi 一nhất 糸mịch 。