Chuẩn 鹽事淨 ( 鹽diêm 事sự 淨tịnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)跋闍子十事非法之一。見跋闍子比丘條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 跋bạt 闍xà 子tử 十thập 事sự 非phi 法pháp 之chi 一nhất 。 見kiến 跋bạt 闍xà 子tử 比Bỉ 丘Khâu 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 鹽事淨 ( 鹽diêm 事sự 淨tịnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)跋闍子十事非法之一。見跋闍子比丘條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 跋bạt 闍xà 子tử 十thập 事sự 非phi 法pháp 之chi 一nhất 。 見kiến 跋bạt 闍xà 子tử 比Bỉ 丘Khâu 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn