閻曼德迦儀軌 ( 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca 儀nghi 軌quỹ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)有四本:一,聖閻曼德迦威怒王立成大神驗念誦法,一卷。二,大乘方廣曼殊室利菩薩華嚴本教閻曼德迦忿怒王真言大威德儀軌品第三十,一卷。三,大方廣曼殊室利童真菩薩華嚴本教讚閻曼德迦忿怒王真言阿毘遮嚕迦儀軌品第三十一,一卷。四,妙吉祥最勝根本大教經,三卷。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 有hữu 四tứ 本bổn : 一nhất , 聖thánh 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca 威uy 怒nộ 王vương 立lập 成thành 大đại 神thần 驗nghiệm 念niệm 誦tụng 法pháp , 一nhất 卷quyển 。 二nhị 大Đại 乘Thừa 方Phương 廣Quảng 。 曼Mạn 殊Thù 室Thất 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 華hoa 嚴nghiêm 本bổn 教giáo 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca 忿phẫn 怒nộ 王vương 真chân 言ngôn 大đại 威uy 德đức 儀nghi 軌quỹ 品phẩm 第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển 。 三tam , 大đại 方Phương 廣Quảng 曼Mạn 殊Thù 室Thất 利Lợi 童Đồng 真Chân 菩Bồ 薩Tát 。 華hoa 嚴nghiêm 本bổn 教giáo 讚tán 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca 忿phẫn 怒nộ 王vương 真chân 言ngôn 阿a 毘tỳ 遮già 嚕rô 迦ca 儀nghi 軌quỹ 品phẩm 第đệ 三tam 十thập 一nhất 一nhất 卷quyển 。 四tứ 妙Diệu 吉Cát 祥Tường 。 最tối 勝thắng 根căn 本bổn 大đại 教giáo 經kinh , 三tam 卷quyển 。