閻魔卒 ( 閻diêm 魔ma 卒thốt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)呵責墮獄罪人之獄卒也。心常懷忿毒,好集諸惡業,欣悅他苦者,死為琰魔卒。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 呵ha 責trách 墮đọa 獄ngục 罪tội 人nhân 之chi 獄ngục 卒tốt 也dã 。 心tâm 常thường 懷hoài 忿phẫn 毒độc , 好hảo 集tập 諸chư 惡ác 業nghiệp , 欣hân 悅duyệt 他tha 苦khổ 者giả , 死tử 為vi 琰Diêm 魔Ma 卒thốt 。