地水火風空五指 ( 地địa 水thủy 火hỏa 風phong 空không 五ngũ 指chỉ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)密教之說從小指至拇指如其次第,以配於地水火風空之五大。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 說thuyết 從tùng 小tiểu 指chỉ 至chí 拇mẫu 指chỉ 如như 其kỳ 次thứ 第đệ , 以dĩ 配phối 於ư 地địa 水thủy 火hỏa 風phong 空không 之chi 五ngũ 大đại 。