地天后 ( 地địa 天thiên 后hậu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(天名)胎藏界曼荼羅外金剛部院之東方,有樓閣,其北與地天並坐者,是也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 天thiên 名danh ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 荼đồ 羅la 外ngoại 金kim 剛cang 部bộ 院viện 之chi 東đông 方phương , 有hữu 樓lâu 閣các , 其kỳ 北bắc 與dữ 地địa 天thiên 並tịnh 。 坐tọa 者giả 是thị 也dã 。