地神 ( 地địa 神thần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)地下之神也,名曰堅牢,女神也。最勝王經八:「此大地神女名曰堅牢。」諸天傳曰:「地祇乃總號,安住不動皆地神故,堅牢乃別名。」見堅牢條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) 地địa 下hạ 之chi 神thần 也dã , 名danh 曰viết 堅kiên 牢lao , 女nữ 神thần 也dã 。 最tối 勝thắng 王vương 經kinh 八bát : 「 此thử 大đại 地địa 神thần 女nữ 名danh 曰viết 堅kiên 牢lao 。 」 諸chư 天thiên 傳truyền 曰viết : 「 地địa 祇kỳ 乃nãi 總tổng 號hiệu 安an 住trụ 不bất 動động 。 皆giai 地địa 神thần 故cố , 堅kiên 牢lao 乃nãi 別biệt 名danh 。 」 見kiến 堅kiên 牢lao 條điều 。