Chuẩn 地觀 ( 地địa 觀quán ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)於地輪方形中觀字之稱。又云金剛座觀。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 於ư 地địa 輪luân 方phương 形hình 中trung 觀quán 字tự 之chi 稱xưng 。 又hựu 云vân 金kim 剛cang 座tòa 觀quán 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 地觀 ( 地địa 觀quán ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)於地輪方形中觀字之稱。又云金剛座觀。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 於ư 地địa 輪luân 方phương 形hình 中trung 觀quán 字tự 之chi 稱xưng 。 又hựu 云vân 金kim 剛cang 座tòa 觀quán 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển