地觀 ( 地địa 觀quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)於地輪方形中觀字之稱。又云金剛座觀。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 於ư 地địa 輪luân 方phương 形hình 中trung 觀quán 字tự 之chi 稱xưng 。 又hựu 云vân 金kim 剛cang 座tòa 觀quán 。