地了 ( 地địa 了liễu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)天曉可辨方角之頃也。行中鈔中二曰:「十一日地了時。」資持記中二之二曰:「言地了者,即明相現方維可辨故。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 天thiên 曉hiểu 可khả 辨biện 方phương 角giác 之chi 頃khoảnh 也dã 。 行hành 中trung 鈔sao 中trung 二nhị 曰viết : 「 十thập 一nhất 日nhật 地địa 了liễu 時thời 。 」 資tư 持trì 記ký 中trung 二nhị 之chi 二nhị 曰viết : 「 言ngôn 地địa 了liễu 者giả , 即tức 明minh 相tướng 現hiện 方phương 維duy 可khả 辨biện 故cố 。 」 。