地結 ( 地địa 結kết )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十八道行法中以地界真言師,加持結成修法之淨地。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 八bát 道Đạo 行hạnh 法pháp 中trung 以dĩ 地địa 界giới 真chân 言ngôn 師sư , 加gia 持trì 結kết 成thành 修tu 法pháp 之chi 淨tịnh 地địa 。