地界 ( 地địa 界giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四大之一,地大也。與他之三大差別,故云界。俱舍論一曰:「地界能持。」又曰:「地界堅性。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 大đại 之chi 一nhất , 地địa 大đại 也dã 。 與dữ 他tha 之chi 三tam 大đại 差sai 別biệt 故cố 云vân 界giới 。 俱câu 舍xá 論luận 一nhất 曰viết : 「 地địa 界giới 能năng 持trì 。 」 又hựu 曰viết : 「 地địa 界giới 堅kiên 性tánh 。 」 。