地底迦 ( 地địa 底để 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)比丘名,譯曰有愧。見毘奈耶雜事四十。梵Dhītika’。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh , 譯dịch 曰viết 有hữu 愧quý 。 見kiến 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 四tứ 十thập 。 梵Phạm Dhītika ’ 。